Cách trả lời điện thoại bằng tiếng Anh

Tiếng Anh giao tiếp văn phòng bao gồm các tình huống tiếng Anh giao tiếp vô cùng phong phú, mà trong đó giao tiếp qua điện thoại là một tình huống điển hình và cơ bản trong công việc. Bài viết sẽ đưa ra các mẫu câu thông dụng khi giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại.

Cách trả lời điện thoại bằng tiếng Anh

1. Chào hỏi và giới thiệu:

- Hello! Tom speaking! (Alô, Tom nghe)
- It’s Alice here (Alice đây)

2. Hỏi về người gọi đến:

- Excuse me, who is this? (Xin lỗi, ai đấy ạ?)
- Can I ask who is calling, please? (Tôi có thể hỏi ai đang gọi đến đó ạ?)
- Where are you calling from? (Anh/chị đang gọi từ đâu đến?)
- What company are you calling from? (Anh/chị đang gọi đến từ công ty nào?)

3. Khi bạn muốn gọi để hỏi hoặc nói về vấn đề gì:

- What does it concern, please! (Anh/chị gọi về vấn đề gì ạ?)
- Would you mind telling me what you’re calling about? (Anh/chị có việc gì không ạ?)
- I’m calling about… (Tôi gọi để nói về việc…)


4. Đề nghị muốn được nói chuyện với một người nào đó:

- Can I have extension 102? (Làm ơn chuyển tới số máy lẻ 102 giúp tôi)
- Could/Can/May I speak to …., please? (Tôi có thể nói chuyện với ….)

5. Đề nghị ai đó giữ máy để chuyển máy cho người khác:

- Hang on and I’ll get him/her for you! (Chờ một chút, tôi sẽ gọi ông/bà ấy giúp bạn)
- I will put you through…. (Tôi sẽ nối máy cho …)
- I will put him/her on (Tôi sẽ nối máy với ông ấy/bà ấy)
- Can you hold the line? / Can you hold on a moment? (Bạn có thể giữ máy một lúc được không?)

6. Khi người muốn được gặp đang bận, bạn cần khéo léo trả lời người gọi:

- I am afraid Mr. Jonh is not available at the moment.(Tôi rất tiếc rằng ông Jonh không có ở đây.)
- Mr. Jonh is speaking on another line. (Ông Jonh đang bận điện thoại)
- Mr. Jonh isn’t in (yet). (Ông Jonh chưa về ạ)
- Mr. Jonh is away on business/on holiday. (Ông Jonhn đang đi công tác/đang trong kỳ nghỉ)
- Mr Jonh is not in. Mr Jonh is out at the moment. He will be back any minute. (Ông Jonh không có ở đây. Ông Jonh vừa đi ra ngoài. Ông ấy sẽ quay lại ngay bây giờ)

7. Cách nói khi muốn đề nghị người gọi để lại lời nhắn:

- Coul I help you?/ Maybe I can help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Could I have your name, please! (Bạn vui lòng cho tôi biết tên)
- Could I take your name and number, please? (Cho tôi biết tên và số điện thoại của anh/chị được không?)
- Could/ Can/ May I tell him who is calling? (Tôi có thể nhắn lại với ông ấy rằng ai gọi đến chứ?)
- Would you like to leave a message? (Bạn có muốn để lại lời nhắn gì không?)
- Please call back later! (Xin vui lòng gọi lại sau)

8. Hẹn sẽ gọi lại

- Could you please tell him I phoned? (Xin báo giúp tới ông ấy là tôi đã gọi được không?)
- Could you ask him/her to call me back? (Anh/chị có thể nhắn ông/bà ấy gọi cho tôi được không?)
- I'll call back later!/I’ll try again later! (Tôi sẽ gọi lại sau)

Với những mẫu câu trên, bạn có thể tự tin hơn khi nhận hoặc gọi điện thoại ở nơi làm việc. Giao tiếp qua điện thoại, là một phần trong tieng Anh giao tiep van phong, giữ vai trò quan trọng ảnh hưởng đến sự chuyên nghiệp và hiệu quả khi làm việc với đối tác.



Nội dung khác liên quan:

Tiếng anh văn phòng

Trò Chuyện với Gia Sư"

ESL: tiếng Anh là một ngôn ngữ thứ hai
--Tài Liệu Học Miễn Phí


"ESL Fast" Apps




tesleslfast.com
Copyright © 1994 - 2016. All rights reserved.
rong-chang ESL, Inc.