Từ vựng: Tính Cách Con Người


"careful: cẩn thận
 cheerful/amusing: vui vẻ
 clever: khéo léo
 tacful: khéo xử, lịch thiệp
 competitive: cạnh tranh, đua tranh
 confident: tự tin
 creative: sáng tạo
 dependable: đáng tin cậy
 dumb: không có tiếng nói
 enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
 easy-going: dễ tính
 extroverted: hướng ngoại
 faithful: chung thuỷ
 introverted: hướng nội
 generous: rộng lượng
 gentle: nhẹ nhàng
 humorous: hài hước
 honest: trung thực
 imaginative: giàu trí tưởng tượng
 intelligent: thông minh(smart)
 kind: tử tế
 loyal: trung thành
 observant: tinh ý
 optimistic: lạc quan
 patient: kiên nhẫn
 pessimistic: bi quan
 polite: lịch sự
 outgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly)
 open-minded: khoáng đạt
 quite: ít nói
 rational: có lý trí, có chừng mực
 reckless: hấp tấp
 sincere: thành thật, chân thật
 stubborn: bướng bỉnh(as stubborn as a mule)
 talkative: lắm mồm
 understanding: hiểu biết(an understanding man)
 wise: thông thái, uyên bác(a wise man)

 lazy: lười biếng
 hot-temper: nóng tính
 bad-temper: khó chơi
 selfish: ích kỷ
 mean: keo kiệt
 cold: lạnh lùng
 Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
 Crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
 Mad: điên, khùng
 Aggressive: xấu bụng
 Unkind: xấu bụng, không tốt
 Unpleasant: khó chịu
 Cruel: độc ác"

Trò Chuyện với Gia Sư"

ESL: tiếng Anh là một ngôn ngữ thứ hai
--Tài Liệu Học Miễn Phí


"ESL Fast" Apps




tesleslfast.com
Copyright © 1994 - 2016. All rights reserved.
rong-chang ESL, Inc.