PHẦN 1: Just và only cùng làm adverb (trạng từ)
"1. Just/only=chỉ (trong trường hợp này cả hai có thể thay thế cho nhau). Thí dụ:
- She’s not dating John; they’re just friends=Cô ấy không phải là bạn
gái của anh John. Cả hai chỉ là bạn mà thôi. (They’re friends only).
- He’s just a kid. Don’t be so hard on him. He’s only a child; nó còn bé; đừng quá khắt khe với nó.
- Do you need some help?—No,
I’m just looking (I’m browsing only) (Bạn bước vào một cửa hàng, người
bán hàng hỏi bạn cần gì không, bạn cho biết chỉ xem qua mặt hàng thôi).
- Just kidding=only kidding=chỉ nói đùa thôi
- The restrooms are for customers only= nhà tiêu/tiểu chỉ để cho khách dùng thôi (only=làm adverb, không thay bằng just được).
2. Just còn có nghĩa vừa mới
- What did you just say? (just=a few minutes ago, vừa mới; nghĩa này không thay bằng only được). Bạn vừa nói gì vậy?
- We’ve only just arrived=chúng tôi vừa tới đây (only just dùng liền làm một).
- I just got off the plane with your cousin=tôi vừa ở trên máy bay bước xuống cùng người anh/chị họ của bạn.
3. Just=exactly
- He looks just like his dad. (Nó trông giống bố như tạc; khác nghĩa với only)
- That’s just what I want.(just=exactly)=đó đúng là điều/món tôi muốn.
- How is the steak? Oh, it’s just right! (just=exactly, không thay bằng
only được; Miếng thịt bò rán ra sao?-- Ồ, đúng y như tôi muốn).
4. Just then: ngay lúc đó
- Just then their mother entered (ngay lúc đó thì bà mẹ bước vào)
5. Just about=hầu như
- That job was just about done. I’m just about finished=tôi sắp xong rồi."