Dành 30 phút mỗi ngày để học 3 bài. Nghe đi nghe lại nhiều lần, chép lại những câu quan trọng, lặp lại lời thoại của nhân vật trong video và dịch sang tiếng Việt nếu cần. Rèn luyện mỗi ngày với những bài học này chắc chắn sau một tháng bạn sẽ thấy kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình cải tiến đáng kể!
Cập nhật: Hiện nay bộ chương trình dạy tiếng Anh English For You cũng được rất nhiều người theo học có ba cập độ Beginner, Elementary và Intermediate với 80 bài học, mỗi bài có thời lượng khoảng 1h giúp nắm vững đầy đủ các kỹ năng ngôn ngữ.
1. Giao tiếp tổng quát
Gồm 20 tính huống giao tiếp hàng ngày như gia đình, mua sắm, sở thích, chuẩn bị tiệc tùng,...
Nội dung
- Where do you come from? - Bạn đến từ đâu?
- How was your vacation? - Kỳ nghỉ của bạn thế nào?
- Do you remember me? - Bạn có nhớ tôi?
- I like your style - Tôi thích kiểu của bạn
- Family - Gia đình
- Returning a shirt to the store - Trả lại một chiếc áo sơ mi cho cửa hàng
- Do you have a pet? - Bạn có con vật cưng không?
- What kinds of the food do you like? - Bạn thích loại thức ăn nào?
- What do you want to do after you graduate? - Bạn muốn làm gì sau khi tốt nghiệp?
- Planning a trip - Lên kế hoạch chuyến đi
- Hobbies - Sở thích
- The first time to meet - Gặp gỡ lần đầu
- What would you like to do? - Bạn thích làm gì?
- Coffee or tea - Cà phê hay chè (trà)
- Have you ever traveled abroad? - Bạn đã bao giờ đi du lịch nước ngoài?
- Shopping - Mua sắm
- My house was robbed! - Nhà tôi bị trộm!
- Asking information on the phone - Hỏi thông tin trên điện thoại
- Why do you have a headache? - Tại sao bạn đau đầu?
- What should we get for the party? - Chúng ta nên chuẩn bị gì cho buổi tiệc?
2. Giao tiếp hàng ngày
Giới thiệu 22 tình huống giao tiếp sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống thường nhật như chào hỏi, giới thiệu, gọi điện thoại, thăm bạn bè, mua sắm, đặt thức ăn, hẹn hò, chỉ đường ...v.v.
Nội dung
- Making a phone call - Gọi điện thoại
- Visiting a friend - Thăm một người bạn
- Greeting and introduction - Chào hỏi và giới thiệu
- Breakfast recommendation - Khuyên ăn sáng
- Ordering the food - Đặt thức ăn
- Check please - Kiểm tra hóa đơn
- Meeting a friend - Gặp một người bạn
- How is the car? - Chiếc xe hơi của bạn thế nào?
- About the train - Nói về xe lửa
- A pair of shoes - Đôi giày
- Buying a phone - Mua điện thoại
- Directions to the toilet - Chỉ đường đi vệ sinh
- Make an appointment for later - Sắp xếp cuộc hẹn sau
- Choosing a movie - Chọn một bộ phim
- What a coincidence! - Thật là trùng hợp!
- Making a date - Hẹn hò
- Going to the shop - Đi mua sắm
- Postponing - Hoãn lại
- Passing a message - Chuyển lời nhắn
- Making a conversation - Thực hiện cuộc nói chuyện
- At the restaurant - Tại nhà hàng
- Making a toast - Làm bánh mì nướng
3. Giao tiếp cơ bản
Bài học này bắt đầu bằng tình huống một anh chàng làm việc xấu phải khai báo thông tin cá nhân tại sở cảnh sát và sau đó nhờ anh bạn đến bảo lãnh. Các tình huống trong câu chuyện xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Giống như các phần khác trong loạt bài tiếng Anh giao tiếp, câu thoại chính của bài học được nhắc lại nhiều lần giúp người học nắm vững nội dung chính.
Nội dung
- What's your name? - Bạn tên gì?
- Where are you? - Bạn ở đâu?
- How expensive is France? - Nước Pháp đắt đỏ thế nào?
- How long? - Bao lâu?
- What time? - Mấy giờ?
- Can I borrow your pen? - Tôi có thể mượn cây bút của bạn được không?
- Why are you crying? - Tại sao bạn khóc?
- Did you type those reports? - Bạn đã đánh máy báo cáo đó chưa?
- I'm looking for a job - Tôi đang tìm việc
- I'm looking for an ATM - Tôi đang tìm máy rút tiền tự động
- What are you doing tomorrow? - Bạn sẽ làm gì ngày mai?
- I lost my luggage - Tôi mất hành lý
- Miss Universe - Hoa hậu hoàn vũ
- Do you have a pen? - Bạn có bút không?
- What is your job? - Công việc của bạn là gì?
4. Giao tiếp khi đi du lịch
Các tình huống sử dụng tiếng Anh khi đi du lịch nước ngoài, có tất cả 10 tình huống khác nhau, mỗi tình huống đều có phần hội thoại và phần lặp lại nhấn mạnh nội dung chính.
Nội dung
- At the travel agent - Tại đại lý du lịch
- At the airport - Tại sân bay
- Asking for assistance - Nhờ trợ giúp
- At the hotel - Tại khách sạn
- At the restaurant - Tại nhà hàng
- At the bar - Tại quán bar
- Using different kind of services - Dùng các dịch vụ khác
- Concierge - Nhân viên giữ cửa
- Sight Seeing - Ngắm cảnh
- Stopping a passerby - Ngăn chặn một người qua đường
5. Cho người đi làm
15 tình huống giao tiếp tiếng Anh điển hình cho nhân viên văn phòng: phỏng vấn xin việc, đến chỗ làm mới, sắp xếp cuộc hợp, lên lịch công tác,...
Nội dung
- The interview - Buổi phỏng vấn.
- My job description - Miêu tả công việc của tôi.
- Arriving at my new office - Đến văn phòng làm việc mới.
- Talking with my new boss - Nói chuyện với sếp mới.
- The office tour - Một vòng quanh văn phòng làm việc.
- Making an appointment - Sắp xếp một cuộc họp.
- Answering the telephone and transferring a call - Trả lời và chuyển cuộc gọi.
- Greeting a client - Chào hỏi khách hàng.
- In the meeting - Trong cuộc họp.
- Handling a complaint - Giải quyết phàn nàn
- Joining a marketing meeting - Tham gia một cuộc họp marketing.
- Performance appraisal - Đánh giá quá trình làm việc.
- Planning a business trip - Lên kế hoạch chuyến công tác.
- Working in the office - Làm việc tại văn phòng
- Talking with my colleagues - Nói chuyện với đồng nghiệp
(*) Chúng tôi nhận thấy tiện ích này bổ ích với bạn đọc nên đưa đây mà chưa xin phép tác giả. Nếu tác giả có yêu cầu, chúng tôi sẽ xóa tiện ích khỏi hệ thống.