Để học tốt bạn nên hiểu mục tiêu của bài học, nắm rõ nội dung, sau đó nghe và lặp lại với các video bên dưới và thực hành thêm gợi ý nếu cần.
Bài học này giúp bạn làm quen với Bảng chữ cái tiếng Anh.
Mục tiêu:
- Nắm rõ cách đánh vần bảng chữ cái tiếng Anh
- Đánh vần được tên của bạn khi có người hỏi
Nội dung:
There are 26 letters in the English alphabet.
/Có 26 chữ cái trong tiếng Anh
There are 5 vowels: A, E, I, O and U
/Có 5 nguyên âm: A, E, I, O và U
The rest of the letters are consonants.
/Các chữ cái còn lại là phụ âm
Practise reading the letters out loud:
/Thực hành đọc to các chữ cái:
Capital letters (upper case letters):
/Chữ viết hoa:
A B C D E F G H I
J K L M N O P Q R
S T U V W X Y Z
Small letters (lower case letters):
/Chữ viết thường:
a b c d e f g h i
j k l m n o p q r
s t u v w x y z
Để yêu cầu bạn đánh vần tên, người ta có thể hỏi:
- What's your name? Can you spell it?
- What's your name? Could you spell it?
- How do you spell your name?
- Can you spell your name?
- Please spell your name!
Video:
Listen and repeat/ Hãy nghe và lặp lại:
Alphabet song/ Bài hát về bảng chữ cái:
Lyrics/ Lời:
A-B-C-D-E-F-G,
H-I-J-K-LMNO-P,
Q-R-S; T-U-V,
W; X; Y and Z!
Now I know my ABCs;
Next time won't you sing with me?
Another song/ Một bài hát khác
More practice/ Thực hành thêm:
- Bảng chữ cái tiếng Anh
- Alphabet, vowels and consonants
- The alphabet
- Learning English - English Alphabet
Hãy kết nối với page dành riêng cho loạt bài này tại địa chỉ fb.com/TiengAnhChoNguoiMoiBatDau.